ĐƠN GIÁ TỪ 2.500.000VNĐ/m2
Đơn giá trên không bao gồm thuế GTGT.
Bảng giá trên áp dụng từ ngày 01-02-2024 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán trọn gói công trình.
Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.
HẠNG MỤC | GÓI TIẾT KIỆM | GÓI NHÀ PHỐ | GÓI CAO CẤP | GHI CHÚ |
2.500.000VNĐ/m2 | 2.900.000VNĐ/m2 | 3.400.000VNĐ/m2 | ||
GẠCH ỐP - LÁT( mẫu do CĐT chọn) | ||||
Gạch lát nền trệt gạch bóng kính (600 x 600 GRAME, Bạch Mã, TQ….) |
Gạch 600 x 600. Đơn giá ≤300,000/m2 |
Gạch 600 x 600. Đơn giá ≤360,000/m2 |
Gạch 600 x 600. Đơn giá ≤450,000/m2 |
Len gạch cát từ gạch nền |
Gạch lát nền sân thượng, sân trước, sân sau |
Gạch 400 x 400. Đơn giá ≤180,000/m2 |
Gạch 600 x 600. Đơn giá ≤280,000/m2 |
Gạch 600 x 600. Đơn giá ≤350,000/m2 |
Không bao gồm gạch mái |
Gạch ốp tường WC |
Gạch 300 x 600. Đơn giá ≤230,000/m2, Ốp cao ≤ 2.7m |
Gạch 300 x 600. Đơn giá ≤280,000/m2, Ốp cao ≤ 2.7m |
Gạch 300 x 600. Đơn giá ≤350,000/m2, Ốp cao ≤ 2.7m |
|
Gạch lát nền WC |
Gạch 300 x 300. Đơn giá ≤180,000/m2 |
Gạch 300 x 300. Đơn giá ≤260,000/m2 |
Gạch 300 x 600. Đơn giá ≤300,000/m2 |
|
Đá trang trí( mặt tiền,tiểu cảnh) | Đơn giá ≤400,000m2. khối lượng ≤10m2 |
Đơn giá ≤ 500,00m2. Khối lượng ≤ 10m2. |
Đơn giá ≤ 600,00m2. Khối lượng ≤ 15m2. |
Phần trang trí không trừ tiền. |
PHẦN SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoài trời (2 lớp matit, 1 lớp lót, 2 lớp phủ) |
Sơn Maxilite, bột trét Việt Mỹ. Đơn giá ≤ 55,000Đ/m2. Phụ kiện sơn nước. |
Sơn Maxilite, bột trét Joton. Đơn giá ≤ 65,000Đ/m2. Phụ kiện sơn nước. |
Sơn DuLux, bột trét Joton. Đơn giá ≤ 85,000Đ/m2 Phụ kiện sơn nước. |
Khoán gọn công trình |
Sơn nước trong nhà ( 2 lớp matit, 2 lớp phủ) |
Sơn Maxilite, bột trét Việt Mỹ. Đơn giá ≤ 50,000Đ/m2.Phụ kiện sơn nước. |
Sơn Maxilite, bột trét Joton. Đơn giá ≤60,000Đ/m2.Phụ kiện sơn nước. |
Sơn DuLux, bột trét Joton. Đơn giá ≤80,000Đ/m2.Phụ kiện sơn nước. |
Khoán gọn công trình |
LAN CAN CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang |
Lan can sắt hộp 14x14x1.0mm mẫu đơn giản. Đơn giá ≤550,000/md |
Lan can sắt hộp 20x20x1.0mm mẫu đơn giản. Đơn giá ≤650,000/md |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ inox 304. Đơn giá ≤1.100.000md | Bao gồm nhân công, vật tư, sơn dầu. |
Tay vịn cầu thang |
Tay vịn gỗ sồi D60. Đơn giá ≤ 500,000/md |
Tay vịn gỗ căm xe D60. Đơn giá ≤ 600,000/md |
Tay vịn gỗ căm xe D60. Đơn giá ≤ 600,000/md |
Bao gồm nhân công, vật tư, sơn dầu. |
Trụ cầu thang | Gỗ căm xe. Đơn giá ≤2.500.000/trụ | Gỗ căm xe. Đơn giá ≤3,400,000/trụ |
Gỗ căm xe. Đơn giá≤4,000,000/trụ |
|
PHẦN CỬA ĐI, CỬA SỔ | ||||
Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp sơn màu. Đơn giá ≤3,500,000/bộ. |
Cửa gỗ công nghiệp sơn màu. Đơn giá ≤4,500,000/bộ. |
Cửa gỗ căm xe cánh dày 3.8cm. Đơn giá ≤4,300,000/m2. |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa. |
Cửa mặt tiền chính( mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau) | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,000,000/m2. | Cửa nhôm xingfa kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,550,000/m2. |
Cửa nhôm Xingfa dày 2mm, kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,800,000/m2. |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa. |
Cửa sồ mặt tiền chính( mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau) | Cửa nhựa lõi thép,kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,000,000/m2. |
Cửa nhôm xingfa, kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,550,000/m2. |
Cửa nhôm Xingfa dày 2mm, kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,800,000/m2. |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa. |
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700, sơn tĩnh điện, kính 8ly. Đơn giá ≤3,200,000/bộ. |
Cửa nhôm xingfa, kính cường lực 8ly. Đơn giá ≤2,550,000/m2. |
Cửa gỗ căm xe cánh dày 3.8cm. Đơn giá ≤4,200,000/m2. |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa. |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ( chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mẫu đơn giản, sơn dầu. Đơn giá ≤500,00/m2. |
Sắt hộp 20x20x1.0mm mạ kẻm mẫu đơn giản, sơn dầu. Đơn giá ≤600,000/m2. |
Sắt hộp 25x25x1.0mm mạ kẻm mẫu đơn giản, sơn dầu. Đơn giá ≤700,000/m2. |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa, sơn dầu. |
Khóa cửa phòng, cửa chính, ban công, sân thượng |
Khóa tay nắm tròn. Đơn giá ≤450,000/cái. |
Khóa tay gạt. Đơn giá ≤600,000/cái. |
Khóa tay gạt. Đơn giá ≤850,000/cái. |
|
Khóa cửa WC |
Khóa tay nắm tròn. Đơn giá ≤350,000/cái. |
Khóa tay gạt. Đơn giá ≤350,000/cái. |
Khóa tay gạt. Đơn giá ≤500,000/cái. |
|
Khóa cổng | Đơn giá ≤800,000/cái | Đơn giá ≤1,200,000/cái. | Đơn giá ≤1,500,000/cái. | |
PHẦN ĐÁ GRANITE | ||||
Đá Granite mặt cầu thang, len cầu thang |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤750,000/m2. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤950,000/m2. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,250,000/m2. |
|
Đá Granite tam cấp nếu có |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤750,000/m2. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤950,000/m2. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,250,000/m2. |
|
Đá Granite nghạch cửa |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤130,000/md. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤170,000/md. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,250,000/md. |
|
Đá Granite mặt tiền trệt |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤950,000/m2. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1.200,000/m2. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,500,000/m2. |
|
THIẾT BỊ VỆ SINH + NƯỚC | ||||
Bàn cầu |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤3,000,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤4,000,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤6,000,000/cái. |
1 cái /1WC |
Lavabo + xả |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,100,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,600,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤3,000,000/cái. |
1 cái /1WC |
Vòi xả Lavabo |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤700,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,400,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤2,500,000/cái. |
1 cái /1WC |
Vòi sen nóng lạnh + Tay sen |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,100,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤2,100,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤3,000,000/cái. |
1 cái /1WC |
Vòi xịt vệ sinh |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤200,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤250,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤400,000/cái. |
1 cái /1WC |
Vòi sân thượng, ban công |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤150,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤200,000/cái. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤350,000/cái. |
1 cái/1 khu vực |
Phụ kiện trong WC (gương soi, móc treo, kệ) |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤800,000/bộ. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,000,000/bộ. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,500,000/bộ. |
1 cái /1WC |
Phễu thu sàn |
Inox 304 chống hôi. Đơn giá ≤150,000/cái. |
Inox 304 chống hôi. Đơn giá ≤200,000/cái. |
Inox 304 chống hôi. Đơn giá ≤350,000/cái. |
1 cái /1WC |
Cầu chắn rác |
Inox 304. Đơn giá ≤150,000/cái. |
Inox 304. Đơn giá ≤200,000/cái. |
Inox 304. Đơn giá ≤350,000/cái. |
|
Chậu rửa chén |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,500,000/bộ. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤2,000,000/bộ. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤2,500,000/bộ. |
|
Vòi rửa chén |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤500,000/bộ. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤800,000/bộ. |
CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,000,000/bộ. |
|
Bồn nước mái |
Inox Đại Thành 1000l. Đơn giá ≤6,000,000/cái. |
Inox Đại Thành 1500l. Đơn giá ≤8,500,000/cái. |
Inox Đại Thành 2000l.Đơn giá ≤10,000,000/cái. |
|
Chân sắt nâng bồn nước |
V5 dày 5mm. Đơn giá ≤3,000,000/cái. |
V5 dày 5mm. Đơn giá ≤3,000,000/cái. |
V5 dày 5mm. Đơn giá ≤3,000,000/cái. |
|
Máy nước nóng năng lượng mặt trời. |
Đại Thành 130l. Đơn giá ≤8,600,000/cái. |
Đại Thành 160l. Đơn giá ≤9,500,000/cái. |
Đại Thành 180l. Đơn giá ≤10,400,000/cái. |
|
Hệ thống ống nước nóng | Ống Bình Minh theo thiết kế | Ống Bình Minh theo thiết kế | Ống Bình Minh theo thiết kế | |
Máy bơm nước |
Panasonic 200W. Đơn giá ≤2,000,00/cái. |
Panasonic 200W. Đơn giá ≤2,000,00/cái. |
Panasonic 250W. Đơn giá ≤3,000,00/cái. |
|
Ống ga máy lạnh | Ống Thái Lan 7gem, Khối lượng ≤40m | Ống Thái Lan 7gem, Khối lượng ≤50m | Ống Thái Lan 7gem, Khối lượng ≤80m | |
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Tủ điện tầng | SINO | SINO | SINO | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
MCP công tắc, ổ cắm | SINO mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm. | SINO mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm. | Panasonic mỗi phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm. | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Ổ cắm diện thoại, intenet, truyền hình cáp. | SINO mỗi phòng 1 cái | SINO mỗi phòng 1 cái | Panasonic mỗi phòng 1 cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn thắp sáng trong nhà, nhoài sân | Mỗi phòng 4 bóng led tròn Ø90 | Mỗi phòng 6 bóng led tròn Ø90 | Mỗi phòng 8 bóng led tròn Ø90 | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn vệ sinh |
Đèn mâm ốp trần mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤200,000/cái. |
Đèn mâm ốp trần mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤300,000/cái. |
Đèn mâm ốp trần mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤400,000/cái. |
Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn ban công |
Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá ≤300,000/cái. |
Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá ≤400,000/cái. |
Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá ≤600,000/cái. |
Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn cầu thang |
Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá ≤300,000/cái. |
Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá ≤400,000/cái. |
Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá ≤800,000/cái. |
Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Quạt hút |
Mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤350,000/cái. |
Mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤350,000/cái. |
Mỗi WC 1 cái. Đơn giá ≤800,000/cái. |
Nhân công lắp đặt trong phần thô |
HỆ THỐNG HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạch cao trang trí |
Khối lượng theo thiết kế. Đơn giá ≤175,000/m2 |
Khối lượng theo thiết kế. Đơn giá ≤180,000/m2. |
Khối lượng theo thiết kế. Đơn giá ≤190,000/m2. |
Bao gồm nhân công và vật tư |
Lan can ban công |
Lan can sắt hộp mẫu đơn giản. Đơn giá ≤600,000/md. |
Lan can sắt hộp theo mẫu. Đơn giá ≤650,000/md. |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ inox 304 Đơn giá ≤1,100,000/md. | Bao gồm nhân công và vật tư |
Tay vịn lan can ban công |
Sắt hộp 4x8x1,2ly. Đơn giá ≤300,000/md. |
Sắt hộp 4x8x1,4ly. Đơn giá ≤350,000/md. |
Tay vịn inox 304 Đơn giá ≤450,000/md. | Bao gồm nhân công và vật tư |
Cửa cổng |
Cửa sắt sơn dầu mẫu đơn giản. Đơn giá ≤1,100,000/m2. |
Cửa sắt sơn dầu theo mẫu.Đơn giá ≤1,700,000/m2. |
Cửa sắt sơn dầu theo mẫu. Đơn giá ≤2,000,000/m2. |
Bao gồm nhân công và vật tư |
Đèn chùm | CĐT chọn mẫu. Đơn giá ≤1,500,000/cái | CĐT chọn mẫu.Đơn giá ≤2,500,000/cái |
Đèn trang trí CĐT chọn mẫu Đơn giá ≤5,000,000/cái. |
Bao gồm nhân công và vật tư |
Khung sắt mái lấy sáng ô cầu thang lỗ thông tầng. |
Sắt hộp 20x20x1,0mm sơn dầu, lợp kính Đơn giá ≤1,350,000/m2. |
Sắt hộp 20x20x1,2mm sơn dầu, lợp kính Đơn giá ≤1,450,000/m2. |
Sắt hộp 25x25x1,0mm sơn dầu, lợp kính Đơn giá ≤1,550,000/m2. |
Bao gồm nhân công và vật tư |
IX. Các hạng mục không nằm trong báo giá hoàn thiện trọn gói – Chủ đầu tư sẽ thực hiện bao gồm cả Nhân công và Vật tư.
11/1 Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TPHCM
0919 150 090 - 0916 004 769
xdhoaphu.vn@gmail.com
www.xaydunghoaphu.vn